Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
16 | 10 | 20:8 | 34 |
2
|
16 | 9 | 20:14 | 29 |
3
|
16 | 8 | 21:13 | 28 |
4
|
16 | 6 | 24:16 | 25 |
5
|
16 | 7 | 26:21 | 25 |
6
|
16 | 7 | 23:19 | 25 |
7
|
16 | 5 | 15:10 | 24 |
8
|
16 | 6 | 18:16 | 24 |
9
|
15 | 7 | 22:22 | 23 |
10
|
16 | 6 | 18:20 | 23 |
11
|
16 | 6 | 21:19 | 21 |
12
|
16 | 6 | 20:19 | 21 |
13
|
15 | 6 | 17:26 | 19 |
14
|
16 | 4 | 19:20 | 17 |
15
|
16 | 4 | 15:18 | 15 |
16
|
16 | 2 | 19:26 | 14 |
17
|
16 | 3 | 15:34 | 12 |
18
|
16 | 2 | 11:23 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Segunda RFEF - Play Out (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.