Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 8 | 20:5 | 28 |
2
|
12 | 7 | 17:7 | 25 |
3
|
12 | 6 | 14:6 | 22 |
4
|
12 | 5 | 11:8 | 21 |
5
|
12 | 4 | 13:11 | 18 |
6
|
12 | 4 | 18:13 | 16 |
7
|
12 | 4 | 12:12 | 16 |
8
|
12 | 4 | 18:16 | 15 |
9
|
12 | 3 | 12:15 | 12 |
10
|
12 | 3 | 10:15 | 10 |
11
|
12 | 2 | 9:20 | 7 |
12
|
12 | 1 | 4:30 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 5 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 5 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.