Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 8 | 20:5 | 28 |
2
|
13 | 7 | 16:6 | 25 |
3
|
13 | 7 | 17:10 | 25 |
4
|
13 | 6 | 12:8 | 24 |
5
|
13 | 5 | 16:11 | 21 |
6
|
13 | 5 | 20:14 | 19 |
7
|
13 | 4 | 12:13 | 16 |
8
|
13 | 4 | 15:15 | 15 |
9
|
13 | 4 | 18:18 | 15 |
10
|
13 | 3 | 11:17 | 10 |
11
|
12 | 2 | 9:20 | 7 |
12
|
13 | 1 | 4:33 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 5 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 5 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.