Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 11 | 31:11 | 35 |
2
|
13 | 9 | 20:13 | 28 |
3
|
12 | 8 | 35:15 | 25 |
4
|
12 | 7 | 27:12 | 23 |
5
|
13 | 5 | 21:13 | 22 |
6
|
12 | 5 | 17:13 | 19 |
7
|
13 | 5 | 16:25 | 17 |
8
|
12 | 4 | 18:11 | 16 |
9
|
12 | 4 | 16:18 | 16 |
10
|
12 | 5 | 13:16 | 16 |
11
|
12 | 3 | 12:19 | 13 |
12
|
13 | 3 | 11:19 | 12 |
13
|
13 | 1 | 11:23 | 9 |
14
|
13 | 2 | 14:30 | 9 |
15
|
12 | 2 | 11:23 | 8 |
16
|
13 | 2 | 11:23 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. Lig Play Offs (Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.