Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 20:8 | 34 |
2
|
15 | 9 | 29:14 | 30 |
3
|
15 | 8 | 26:15 | 29 |
4
|
15 | 9 | 22:16 | 29 |
5
|
15 | 8 | 29:20 | 28 |
6
|
15 | 8 | 27:18 | 26 |
7
|
14 | 8 | 17:10 | 26 |
8
|
15 | 6 | 23:27 | 21 |
9
|
15 | 6 | 21:20 | 19 |
10
|
15 | 5 | 21:24 | 19 |
11
|
14 | 5 | 15:19 | 18 |
12
|
15 | 5 | 26:23 | 17 |
13
|
14 | 4 | 14:17 | 15 |
14
|
15 | 4 | 13:25 | 14 |
15
|
15 | 3 | 21:29 | 13 |
16
|
14 | 4 | 14:25 | 13 |
17
|
14 | 4 | 20:37 | 13 |
18
|
14 | 3 | 13:24 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Bundesliga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Bundesliga (Thăng hạng)
- 2. Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 3. Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.