Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 14:4 | 23 |
2
|
10 | 6 | 11:4 | 21 |
3
|
9 | 5 | 10:6 | 18 |
4
|
9 | 5 | 13:7 | 17 |
5
|
9 | 4 | 12:6 | 16 |
6
|
10 | 4 | 8:6 | 16 |
7
|
10 | 4 | 7:5 | 16 |
8
|
10 | 3 | 4:4 | 14 |
9
|
10 | 4 | 9:10 | 14 |
10
|
10 | 3 | 9:10 | 12 |
11
|
10 | 2 | 6:8 | 11 |
12
|
9 | 3 | 5:9 | 10 |
13
|
10 | 2 | 5:8 | 9 |
14
|
10 | 0 | 0:3 | 8 |
15
|
10 | 1 | 8:12 | 8 |
16
|
10 | 1 | 7:10 | 7 |
17
|
10 | 1 | 6:11 | 7 |
18
|
10 | 0 | 2:13 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.