Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
9 | 6 | 15:7 | 20 |
2
|
9 | 6 | 19:7 | 19 |
3
|
9 | 4 | 13:7 | 15 |
4
|
9 | 3 | 9:5 | 15 |
5
|
9 | 4 | 13:6 | 14 |
6
|
9 | 3 | 11:8 | 14 |
7
|
9 | 3 | 10:9 | 12 |
8
|
9 | 3 | 12:11 | 11 |
9
|
9 | 3 | 7:12 | 11 |
10
|
9 | 2 | 5:11 | 10 |
11
|
9 | 1 | 5:10 | 8 |
12
|
9 | 1 | 10:13 | 7 |
13
|
9 | 0 | 5:16 | 5 |
14
|
9 | 0 | 5:17 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2 (Vòng loại: )
- V.League 1 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - V.League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.