Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 12 | 40:4 | 38 |
2
|
14 | 10 | 46:14 | 31 |
3
|
14 | 10 | 44:13 | 31 |
4
|
14 | 10 | 45:15 | 31 |
5
|
14 | 7 | 36:13 | 25 |
6
|
14 | 4 | 15:40 | 15 |
7
|
14 | 3 | 14:35 | 11 |
8
|
14 | 3 | 8:37 | 11 |
9
|
14 | 2 | 13:36 | 7 |
10
|
14 | 0 | 4:58 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - SWPL 1 Nữ (Nhóm Championship)
- SWPL 1 Nữ (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.