Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 34:15 | 35 |
2
|
14 | 9 | 35:17 | 30 |
3
|
14 | 8 | 31:16 | 28 |
4
|
15 | 8 | 29:19 | 25 |
5
|
14 | 5 | 26:14 | 22 |
6
|
14 | 7 | 28:31 | 22 |
7
|
15 | 5 | 19:19 | 20 |
8
|
15 | 5 | 22:24 | 18 |
9
|
15 | 4 | 22:29 | 18 |
10
|
15 | 3 | 23:26 | 17 |
11
|
15 | 5 | 17:33 | 17 |
12
|
15 | 3 | 17:24 | 13 |
13
|
15 | 2 | 13:21 | 11 |
14
|
15 | 1 | 11:39 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligat ha'Al (Nhóm Championship)
- Ligat ha'Al (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Hapoel Tel Aviv: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)