Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 9 | 31:12 | 28 |
2
|
12 | 8 | 45:15 | 27 |
3
|
12 | 7 | 32:9 | 23 |
4
|
11 | 6 | 30:17 | 20 |
5
|
12 | 5 | 16:15 | 19 |
6
|
11 | 4 | 22:13 | 17 |
7
|
10 | 4 | 13:19 | 15 |
8
|
11 | 4 | 21:19 | 14 |
9
|
11 | 4 | 20:22 | 14 |
10
|
11 | 4 | 15:21 | 14 |
11
|
12 | 4 | 23:36 | 13 |
12
|
11 | 3 | 12:30 | 10 |
13
|
12 | 0 | 7:19 | 5 |
14
|
12 | 0 | 11:51 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Bundesliga Nữ
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.