Trận đấu
Bán kết
Nigeria
4
Gabon
1
Cameroon
0
D.R. Congo
1
Chung kết
Nigeria
1
D.R. Congo
2
Chung kết
Anguilla
0
2
Quần đảo Turks & Caicos
0
1
Quần đảo Virgin Mỹ
1
0
Quần đảo Virgin Anh
1
1
Chung kết
Afghanistan
1
1
Mông Cổ
0
0
Maldives
1
1
Bangladesh
1
2
Singapore
2
1
Guam
1
0
Yemen
3
1
Sri Lanka
0
1
Myanmar
5
0
Macau
1
0
Campuchia
0
0
Pakistan
0
1
Đài Loan TQ
4
3
Đông Timor
0
0
Indonesia
6
6
Brunei
0
0
Hồng Kông
4
0
Bhutan
0
2
Nepal
1
1
Lào
1
0
Chung kết
UAE
1
1
Iraq
1
2
Bán kết
Wales
Bosnia & Herzegovina
Ý
Bắc Ireland
Ukraine
Thụy Điển
Ba Lan
Albania
Slovakia
Kosovo
Thổ N. K.
Romania
Cộng hòa Séc
Ireland
Đan Mạch
Bắc Macedonia
Chung kết
Bán kết
Chung kết
D.R. Congo
Iraq
Bán kết
Quần đảo Cook
1
Tonga
3
American Samoa
0
Samoa
2
Chung kết
Tonga
1
Samoa
2
Bán kết
New Caledonia
3
Tahiti
0
New Zealand
7
Fiji
0
Chung kết
New Caledonia
0
New Zealand
3
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 20:2 | 26 |
2
|
10 | 6 | 23:8 | 21 |
3
|
10 | 4 | 12:10 | 15 |
4
|
10 | 2 | 8:10 | 10 |
5
|
10 | 2 | 9:14 | 9 |
6
|
10 | 0 | 5:33 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 22:3 | 24 |
2
|
10 | 7 | 15:6 | 22 |
3
|
10 | 3 | 8:6 | 13 |
4
|
10 | 1 | 5:10 | 8 |
5
|
10 | 1 | 4:13 | 7 |
6
|
10 | 0 | 3:19 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 5 | 15:9 | 18 |
2
|
10 | 4 | 15:8 | 17 |
3
|
10 | 5 | 12:11 | 17 |
4
|
10 | 3 | 9:12 | 12 |
5
|
10 | 3 | 5:9 | 11 |
6
|
10 | 0 | 5:12 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 16:8 | 23 |
2
|
10 | 5 | 17:5 | 19 |
3
|
10 | 4 | 12:10 | 16 |
4
|
10 | 2 | 9:8 | 12 |
5
|
10 | 1 | 7:17 | 6 |
6
|
10 | 0 | 6:19 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 8 | 22:2 | 24 |
2
|
8 | 5 | 11:10 | 15 |
3
|
8 | 3 | 6:7 | 10 |
4
|
8 | 3 | 10:10 | 9 |
5
|
8 | 0 | 4:24 | 1 |
6
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 25:0 | 26 |
2
|
10 | 8 | 22:9 | 25 |
3
|
10 | 4 | 27:18 | 13 |
4
|
10 | 3 | 18:14 | 12 |
5
|
10 | 3 | 13:13 | 10 |
6
|
10 | 0 | 2:53 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 24:8 | 25 |
2
|
10 | 6 | 14:9 | 18 |
3
|
10 | 6 | 14:17 | 18 |
4
|
10 | 4 | 11:8 | 15 |
5
|
10 | 3 | 12:16 | 10 |
6
|
10 | 0 | 3:20 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 9 | 22:0 | 28 |
2
|
10 | 4 | 13:10 | 15 |
3
|
10 | 4 | 13:11 | 15 |
4
|
10 | 4 | 11:10 | 13 |
5
|
10 | 3 | 8:15 | 11 |
6
|
10 | 1 | 5:26 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 23:6 | 25 |
2
|
10 | 6 | 17:12 | 19 |
3
|
10 | 5 | 17:6 | 18 |
4
|
10 | 5 | 12:13 | 15 |
5
|
10 | 2 | 11:24 | 8 |
6
|
10 | 0 | 5:24 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
| Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 15:9 | 19 |
2
|
8 | 5 | 10:5 | 16 |
3
|
8 | 4 | 14:5 | 15 |
4
|
8 | 4 | 13:6 | 15 |
5
|
8 | 4 | 13:7 | 15 |
6
|
8 | 5 | 11:10 | 15 |
7
|
8 | 4 | 11:11 | 13 |
8
|
8 | 4 | 11:9 | 12 |
9
|
8 | 2 | 8:10 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 12:2 | 12 |
2
|
4 | 2 | 9:8 | 7 |
3
|
4 | 2 | 6:5 | 6 |
4
|
4 | 1 | 1:9 | 3 |
5
|
4 | 0 | 1:5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 17:1 | 12 |
2
|
4 | 2 | 16:7 | 7 |
3
|
4 | 2 | 11:7 | 7 |
4
|
4 | 1 | 5:13 | 3 |
5
|
4 | 0 | 1:22 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3)
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 15:2 | 12 |
2
|
4 | 3 | 11:7 | 9 |
3
|
4 | 1 | 5:9 | 4 |
4
|
4 | 0 | 3:10 | 2 |
5
|
4 | 0 | 4:10 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3)
| Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 10:1 | 12 |
2
|
4 | 3 | 9:4 | 9 |
3
|
4 | 2 | 6:4 | 6 |
4
|
4 | 1 | 3:10 | 3 |
5
|
4 | 0 | 1:10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3)
| Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 8:2 | 12 |
2
|
4 | 3 | 13:5 | 9 |
3
|
4 | 2 | 11:5 | 6 |
4
|
4 | 1 | 5:14 | 3 |
5
|
4 | 0 | 0:11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3)
| Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 10:2 | 10 |
2
|
4 | 2 | 7:2 | 8 |
3
|
4 | 2 | 10:2 | 7 |
4
|
4 | 1 | 9:9 | 3 |
5
|
4 | 0 | 0:21 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 9:4 | 12 |
2
|
6 | 2 | 9:6 | 9 |
3
|
6 | 2 | 8:7 | 8 |
4
|
6 | 1 | 2:11 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 13:3 | 12 |
2
|
6 | 3 | 11:3 | 11 |
3
|
6 | 1 | 7:6 | 7 |
4
|
6 | 0 | 4:23 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 9:6 | 11 |
2
|
6 | 2 | 5:2 | 9 |
3
|
6 | 1 | 8:6 | 7 |
4
|
6 | 1 | 4:12 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 12 | 31:10 | 38 |
2
|
18 | 8 | 14:5 | 29 |
3
|
18 | 7 | 28:18 | 28 |
4
|
18 | 7 | 22:12 | 28 |
5
|
18 | 8 | 24:17 | 28 |
6
|
18 | 7 | 14:10 | 28 |
7
|
18 | 6 | 17:35 | 20 |
8
|
18 | 4 | 18:28 | 18 |
9
|
18 | 2 | 6:21 | 12 |
10
|
18 | 2 | 9:27 | 11 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Ecuador: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 18:3 | 16 |
2
|
6 | 2 | 6:6 | 7 |
3
|
6 | 1 | 3:14 | 5 |
4
|
6 | 1 | 3:7 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 24:0 | 18 |
2
|
6 | 3 | 11:7 | 9 |
3
|
6 | 2 | 9:12 | 7 |
4
|
6 | 0 | 3:28 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3)
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 20:1 | 16 |
2
|
6 | 2 | 9:9 | 8 |
3
|
6 | 2 | 9:9 | 8 |
4
|
6 | 0 | 5:24 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3)
| Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 11:2 | 13 |
2
|
6 | 3 | 13:7 | 11 |
3
|
6 | 3 | 9:9 | 10 |
4
|
6 | 0 | 2:17 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3)
| Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 16:4 | 14 |
2
|
6 | 4 | 13:4 | 14 |
3
|
6 | 0 | 4:14 | 2 |
4
|
6 | 0 | 4:15 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3)
| Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 17:2 | 18 |
2
|
6 | 3 | 8:8 | 10 |
3
|
6 | 2 | 6:10 | 6 |
4
|
6 | 0 | 3:14 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3)
| Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 16:4 | 13 |
2
|
6 | 4 | 12:3 | 13 |
3
|
6 | 2 | 11:7 | 8 |
4
|
6 | 0 | 1:26 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3)
| Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 16:2 | 16 |
2
|
6 | 3 | 11:3 | 11 |
3
|
6 | 1 | 5:9 | 5 |
4
|
6 | 0 | 2:20 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3)
| Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 22:0 | 18 |
2
|
6 | 2 | 6:6 | 8 |
3
|
6 | 1 | 5:8 | 6 |
4
|
6 | 0 | 1:20 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Asian Cup (Vòng 3)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 19:8 | 23 |
2
|
10 | 6 | 14:7 | 21 |
3
|
10 | 4 | 15:8 | 15 |
4
|
10 | 4 | 17:24 | 13 |
5
|
10 | 2 | 12:18 | 8 |
6
|
10 | 0 | 9:21 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 6 | 20:7 | 22 |
2
|
10 | 4 | 16:8 | 16 |
3
|
10 | 4 | 9:9 | 15 |
4
|
10 | 3 | 9:14 | 11 |
5
|
10 | 2 | 10:13 | 10 |
6
|
10 | 0 | 7:20 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4)
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 30:3 | 23 |
2
|
10 | 5 | 16:7 | 19 |
3
|
10 | 3 | 7:8 | 13 |
4
|
10 | 3 | 9:20 | 12 |
5
|
10 | 3 | 7:20 | 9 |
6
|
10 | 1 | 5:16 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 4)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 5)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 3:2 | 4 |
2
|
2 | 1 | 1:0 | 4 |
3
|
2 | 0 | 2:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 5)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 16:3 | 15 |
2
|
6 | 4 | 6:8 | 12 |
3
|
6 | 3 | 7:6 | 9 |
4
|
6 | 0 | 1:13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 14:2 | 14 |
2
|
6 | 3 | 6:5 | 11 |
3
|
6 | 0 | 3:8 | 4 |
4
|
6 | 0 | 4:12 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
| Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 13:7 | 13 |
2
|
6 | 3 | 16:7 | 11 |
3
|
6 | 2 | 10:12 | 7 |
4
|
6 | 0 | 4:17 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
| Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 16:4 | 16 |
2
|
6 | 3 | 10:11 | 10 |
3
|
6 | 2 | 13:11 | 7 |
4
|
6 | 0 | 3:16 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
| Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 21:2 | 16 |
2
|
6 | 4 | 17:12 | 13 |
3
|
6 | 1 | 7:15 | 3 |
4
|
6 | 1 | 3:19 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
| Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 20:7 | 13 |
2
|
6 | 3 | 9:7 | 10 |
3
|
6 | 2 | 11:10 | 8 |
4
|
6 | 1 | 3:19 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
| Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 27:4 | 20 |
2
|
8 | 5 | 14:7 | 17 |
3
|
8 | 3 | 8:14 | 10 |
4
|
8 | 1 | 4:19 | 5 |
5
|
8 | 0 | 6:15 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
| Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 22:4 | 19 |
2
|
8 | 5 | 17:7 | 17 |
3
|
8 | 4 | 19:10 | 13 |
4
|
8 | 2 | 11:11 | 8 |
5
|
8 | 0 | 2:39 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
| Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 8 | 37:5 | 24 |
2
|
8 | 6 | 21:12 | 18 |
3
|
8 | 4 | 19:20 | 12 |
4
|
8 | 1 | 8:21 | 4 |
5
|
8 | 0 | 5:32 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
| Bảng J | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 5 | 29:7 | 18 |
2
|
8 | 5 | 21:11 | 16 |
3
|
8 | 3 | 13:10 | 13 |
4
|
8 | 2 | 9:13 | 8 |
5
|
8 | 0 | 0:31 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
| Bảng K | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 8 | 22:0 | 24 |
2
|
8 | 4 | 7:5 | 14 |
3
|
8 | 4 | 9:10 | 13 |
4
|
8 | 1 | 5:15 | 5 |
5
|
8 | 0 | 3:16 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
| Bảng L | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
8 | 7 | 26:4 | 22 |
2
|
8 | 5 | 18:8 | 16 |
3
|
8 | 4 | 11:9 | 12 |
4
|
8 | 3 | 8:17 | 9 |
5
|
8 | 0 | 3:28 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Thăng hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 7:4 | 7 |
2
|
3 | 1 | 5:4 | 5 |
3
|
3 | 1 | 4:5 | 3 |
4
|
3 | 0 | 5:8 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 19:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 5:3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 5:11 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:15 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Championship (Giai đoạn 3)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.