Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 9 | 32:14 | 29 |
2
|
13 | 7 | 21:10 | 26 |
3
|
13 | 6 | 16:13 | 22 |
4
|
13 | 6 | 17:13 | 21 |
5
|
13 | 6 | 21:19 | 21 |
6
|
13 | 5 | 22:19 | 19 |
7
|
13 | 6 | 22:22 | 19 |
8
|
13 | 5 | 19:17 | 18 |
9
|
13 | 6 | 19:18 | 16 |
10
|
13 | 4 | 24:26 | 15 |
11
|
13 | 2 | 19:19 | 14 |
12
|
13 | 2 | 15:16 | 14 |
13
|
13 | 4 | 11:19 | 14 |
14
|
13 | 4 | 11:20 | 14 |
15
|
13 | 2 | 11:27 | 9 |
16
|
13 | 1 | 12:20 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Leumit League (Nhóm Thăng hạng)
- Leumit League (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Kiryat Yam: -4 điểm (Quyết định của liên đoàn)