Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 10 | 35:18 | 32 |
2
|
14 | 8 | 24:11 | 29 |
3
|
14 | 7 | 17:13 | 25 |
4
|
15 | 7 | 22:16 | 24 |
5
|
15 | 7 | 25:22 | 24 |
6
|
15 | 6 | 25:21 | 23 |
7
|
15 | 6 | 22:20 | 21 |
8
|
15 | 6 | 23:24 | 20 |
9
|
14 | 7 | 21:19 | 19 |
10
|
15 | 5 | 15:22 | 18 |
11
|
14 | 3 | 17:17 | 17 |
12
|
15 | 4 | 26:33 | 15 |
13
|
15 | 2 | 19:21 | 14 |
14
|
14 | 4 | 12:22 | 14 |
15
|
15 | 1 | 15:23 | 10 |
16
|
14 | 2 | 12:28 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Leumit League (Nhóm Thăng hạng)
- Leumit League (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Kiryat Yam: -4 điểm (Quyết định của liên đoàn)