Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 9 | 19:9 | 31 |
2
|
15 | 8 | 25:9 | 28 |
3
|
15 | 8 | 24:17 | 27 |
4
|
14 | 7 | 23:14 | 26 |
5
|
15 | 7 | 20:13 | 26 |
6
|
14 | 7 | 21:16 | 24 |
7
|
14 | 6 | 19:15 | 23 |
8
|
15 | 6 | 11:13 | 22 |
9
|
14 | 6 | 18:15 | 21 |
10
|
14 | 5 | 13:9 | 20 |
11
|
14 | 5 | 19:19 | 18 |
12
|
15 | 2 | 15:17 | 14 |
13
|
15 | 3 | 20:25 | 14 |
14
|
14 | 3 | 13:19 | 14 |
15
|
15 | 3 | 13:20 | 13 |
16
|
14 | 1 | 15:25 | 11 |
17
|
15 | 2 | 10:24 | 10 |
18
|
15 | 2 | 12:31 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Segunda RFEF - Play Out (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.