Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 10 | 30:4 | 32 |
2
|
11 | 8 | 25:10 | 25 |
3
|
12 | 7 | 20:9 | 23 |
4
|
12 | 6 | 13:10 | 22 |
5
|
11 | 6 | 26:14 | 19 |
6
|
12 | 5 | 18:20 | 18 |
7
|
12 | 3 | 15:23 | 12 |
8
|
11 | 2 | 12:32 | 8 |
9
|
11 | 0 | 6:18 | 3 |
10
|
12 | 0 | 10:35 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League Nữ (Play Offs: Tứ kết)
- Super League Nữ (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.