Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 12 | 38:14 | 39 |
2
|
15 | 12 | 41:11 | 38 |
3
|
15 | 10 | 28:13 | 33 |
4
|
15 | 9 | 33:19 | 28 |
5
|
15 | 6 | 21:28 | 22 |
6
|
15 | 6 | 29:28 | 21 |
7
|
15 | 5 | 18:18 | 18 |
8
|
15 | 4 | 20:31 | 16 |
9
|
15 | 4 | 17:26 | 15 |
10
|
15 | 4 | 14:24 | 15 |
11
|
15 | 1 | 13:26 | 7 |
12
|
15 | 0 | 11:45 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- 1. MFL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. MFL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.