Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 11 | 47:10 | 39 |
2
|
19 | 11 | 31:19 | 38 |
3
|
17 | 11 | 31:19 | 36 |
4
|
18 | 10 | 48:32 | 34 |
5
|
18 | 8 | 29:21 | 31 |
6
|
19 | 7 | 29:32 | 28 |
7
|
18 | 7 | 35:29 | 28 |
8
|
18 | 8 | 29:21 | 27 |
9
|
18 | 7 | 28:29 | 26 |
10
|
17 | 7 | 29:28 | 24 |
11
|
19 | 7 | 36:27 | 24 |
12
|
18 | 5 | 30:32 | 23 |
13
|
18 | 6 | 25:35 | 21 |
14
|
18 | 5 | 27:34 | 19 |
15
|
18 | 4 | 29:39 | 16 |
16
|
19 | 4 | 19:36 | 15 |
17
|
18 | 3 | 16:39 | 13 |
18
|
18 | 2 | 21:57 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.