Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 8 | 13:5 | 29 |
2
|
12 | 6 | 16:8 | 23 |
3
|
14 | 7 | 16:11 | 22 |
4
|
14 | 6 | 12:8 | 22 |
5
|
9 | 7 | 10:4 | 21 |
6
|
12 | 6 | 15:13 | 20 |
7
|
12 | 5 | 16:13 | 19 |
8
|
13 | 5 | 11:10 | 19 |
9
|
13 | 5 | 11:13 | 18 |
10
|
13 | 3 | 9:9 | 15 |
11
|
13 | 4 | 13:15 | 15 |
12
|
14 | 3 | 10:14 | 14 |
13
|
14 | 3 | 14:20 | 13 |
14
|
7 | 3 | 11:7 | 11 |
15
|
13 | 2 | 8:14 | 11 |
16
|
13 | 3 | 6:13 | 11 |
17
|
12 | 3 | 5:13 | 11 |
18
|
13 | 1 | 10:16 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.