Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 9 | 19:8 | 31 |
2
|
14 | 9 | 19:12 | 29 |
3
|
14 | 7 | 18:8 | 26 |
4
|
14 | 5 | 17:11 | 21 |
5
|
13 | 6 | 25:20 | 21 |
6
|
14 | 6 | 28:25 | 21 |
7
|
14 | 5 | 23:19 | 19 |
8
|
13 | 5 | 19:13 | 18 |
9
|
12 | 4 | 14:14 | 17 |
10
|
13 | 4 | 18:19 | 16 |
11
|
13 | 3 | 16:24 | 14 |
12
|
13 | 3 | 11:12 | 13 |
13
|
13 | 2 | 15:25 | 8 |
14
|
13 | 2 | 17:34 | 7 |
15
|
6 | 0 | 0:15 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.