Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
20 | 15 | 34:9 | 48 |
2
|
22 | 13 | 43:20 | 42 |
3
|
19 | 11 | 27:18 | 37 |
4
|
19 | 10 | 28:12 | 35 |
5
|
21 | 11 | 28:32 | 34 |
6
|
19 | 8 | 28:24 | 29 |
7
|
22 | 9 | 29:39 | 28 |
8
|
21 | 7 | 25:31 | 25 |
9
|
21 | 7 | 26:31 | 24 |
10
|
21 | 6 | 26:42 | 20 |
11
|
19 | 5 | 22:30 | 18 |
12
|
22 | 4 | 18:46 | 12 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Premiership (Nhóm Championship)
- NIFL Premiership (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.