Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
21 | 15 | 34:9 | 49 |
2
|
23 | 14 | 46:21 | 45 |
3
|
20 | 12 | 29:19 | 40 |
4
|
22 | 12 | 29:32 | 37 |
5
|
20 | 10 | 29:15 | 35 |
6
|
20 | 8 | 28:24 | 30 |
7
|
22 | 8 | 27:31 | 28 |
8
|
23 | 9 | 30:41 | 28 |
9
|
22 | 7 | 26:33 | 24 |
10
|
22 | 6 | 28:44 | 21 |
11
|
20 | 5 | 24:32 | 19 |
12
|
23 | 4 | 18:47 | 12 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Premiership (Nhóm Championship)
- NIFL Premiership (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.