Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 15 | 56:19 | 47 |
2
|
18 | 13 | 33:14 | 41 |
3
|
19 | 12 | 45:19 | 40 |
4
|
19 | 12 | 56:30 | 38 |
5
|
19 | 11 | 34:24 | 36 |
6
|
18 | 9 | 32:28 | 30 |
7
|
19 | 7 | 26:32 | 27 |
8
|
19 | 8 | 31:36 | 27 |
9
|
19 | 7 | 45:33 | 25 |
10
|
19 | 7 | 34:31 | 24 |
11
|
18 | 6 | 29:33 | 24 |
12
|
18 | 6 | 33:47 | 21 |
13
|
19 | 5 | 20:29 | 20 |
14
|
19 | 5 | 34:44 | 20 |
15
|
19 | 4 | 28:39 | 17 |
16
|
17 | 3 | 16:28 | 14 |
17
|
18 | 4 | 16:40 | 13 |
18
|
18 | 1 | 12:54 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.