Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 L.R. Vicenza 17 13 31:10 43
2 Brescia 17 8 23:10 30
3 Lecco 16 9 21:10 30
4 Cittadella 17 8 14:12 28
5 Inter U23 17 7 23:17 27
6 Alcione Milano 16 8 17:10 27
7 Pro Vercelli 17 7 20:22 24
8 Trento 17 5 21:19 23
9 Renate 17 5 15:18 21
10 Dolomiti Bellunesi 17 5 17:23 21
11 Giana Erminio 16 4 13:14 20
12 Novara 17 3 15:15 20
13 Lumezzane 17 5 19:24 20
14 Arzignano 17 4 21:28 18
15 AlbinoLeffe 16 4 22:24 17
16 Ospitaletto 16 3 15:20 15
17 Pergolettese 16 3 13:23 14
18 Virtus Verona 16 2 17:23 13
19 Pro Patria 17 2 13:26 12
20 Triestina 16 4 14:16 -5
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Serie B
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Tứ kết)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/16)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Serie C - Lên hạng - Play Offs (Vòng 1/32)
  • Serie C - Play Out
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Triestina: -23 điểm (Quyết định của liên đoàn) Triestina: -23 điểm (Quyết định của liên đoàn)