Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 Staphorst 16 12 36:19 36
2 Raalte 14 11 34:12 34
3 Sparta Nijkerk 16 10 40:18 32
4 ADO 20 Heemskerk 16 9 18:16 30
5 DVS '33 Ermelo 16 8 27:16 29
6 Eemdijk 16 8 35:21 28
7 Genemuiden 16 8 27:24 27
8 Sportlust 16 8 30:22 26
9 Harkemase Boys 16 5 28:21 21
10 VV Scherpenzeel 16 6 22:26 21
11 TEC 15 6 22:32 19
12 VV DOVO 16 5 23:20 19
13 Hoogeveen 16 5 25:29 18
14 Excelsior 31 16 6 21:29 18
15 Huizen 16 4 29:35 17
16 Urk 16 4 29:54 14
17 USV Hercules 15 4 17:31 13
18 HSC '21 16 0 17:55 1
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Tweede Divisie
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tweede Divisie (Thăng hạng)
  • Derde Divisie (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Kloetinge 16 12 31:23 37
2 Rijnvogels 16 11 34:17 35
3 Gemert 16 9 29:15 32
4 VVSB 15 7 29:19 26
5 SteDoCo 16 8 18:23 26
6 Lisse 15 7 30:18 25
7 GOES 15 7 20:20 24
8 Blauw Geel 16 7 25:19 24
9 Groene Ster 15 6 25:24 21
10 UDI'19 15 6 24:31 20
11 Roosendaal 15 5 30:25 19
12 TOGB 15 4 30:36 17
13 Scheveningen 16 5 28:26 17
14 VV Zwaluwen 16 4 23:28 17
15 Noordwijk 16 4 21:24 16
16 UNA 15 4 21:29 15
17 ASWH 16 4 22:42 15
18 Meerssen 16 1 20:41 5
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Tweede Divisie
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tweede Divisie (Thăng hạng)
  • Derde Divisie (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.