Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 11 | 41:29 | 37 |
2
|
18 | 12 | 33:16 | 36 |
3
|
18 | 9 | 31:18 | 32 |
4
|
18 | 9 | 32:21 | 32 |
5
|
19 | 9 | 44:29 | 31 |
6
|
19 | 8 | 41:32 | 29 |
7
|
18 | 8 | 26:32 | 28 |
8
|
19 | 9 | 34:34 | 28 |
9
|
19 | 7 | 34:31 | 26 |
10
|
19 | 8 | 26:32 | 26 |
11
|
18 | 7 | 25:30 | 25 |
12
|
19 | 5 | 27:26 | 23 |
13
|
20 | 6 | 35:36 | 22 |
14
|
18 | 4 | 30:28 | 21 |
15
|
18 | 5 | 22:49 | 17 |
16
|
18 | 3 | 23:45 | 14 |
17
|
19 | 2 | 20:36 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga Bayern
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Regionalliga Bayern (Thăng hạng)
- Oberliga Bayern - Relegation
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.