Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 9 | 19:4 | 30 |
2
|
13 | 7 | 21:12 | 25 |
3
|
11 | 6 | 13:8 | 22 |
4
|
12 | 5 | 13:8 | 20 |
5
|
12 | 5 | 12:11 | 18 |
6
|
12 | 4 | 10:6 | 17 |
7
|
12 | 5 | 18:16 | 17 |
8
|
12 | 4 | 11:11 | 15 |
9
|
12 | 3 | 11:8 | 14 |
10
|
12 | 3 | 11:10 | 14 |
11
|
12 | 4 | 13:22 | 13 |
12
|
12 | 2 | 10:15 | 11 |
13
|
12 | 3 | 14:19 | 11 |
14
|
12 | 0 | 3:29 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.