Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 12 | 46:25 | 40 |
2
|
19 | 11 | 41:18 | 39 |
3
|
19 | 11 | 30:18 | 38 |
4
|
19 | 11 | 38:29 | 37 |
5
|
19 | 9 | 29:20 | 34 |
6
|
19 | 9 | 41:24 | 32 |
7
|
19 | 9 | 30:28 | 30 |
8
|
19 | 7 | 34:23 | 28 |
9
|
19 | 8 | 34:35 | 27 |
10
|
18 | 6 | 22:19 | 25 |
11
|
18 | 8 | 34:33 | 25 |
12
|
19 | 7 | 41:39 | 24 |
13
|
18 | 6 | 23:34 | 22 |
14
|
19 | 5 | 27:32 | 19 |
15
|
18 | 5 | 22:33 | 18 |
16
|
19 | 4 | 26:44 | 15 |
17
|
19 | 3 | 17:40 | 11 |
18
|
19 | 2 | 18:59 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.