Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 32:11 | 36 |
2
|
14 | 9 | 31:13 | 32 |
3
|
14 | 9 | 25:12 | 31 |
4
|
14 | 7 | 17:7 | 26 |
5
|
15 | 6 | 22:16 | 25 |
6
|
14 | 7 | 24:17 | 24 |
7
|
14 | 6 | 21:22 | 22 |
8
|
14 | 5 | 12:15 | 18 |
9
|
14 | 4 | 19:16 | 16 |
10
|
14 | 3 | 14:15 | 16 |
11
|
14 | 4 | 19:23 | 15 |
12
|
14 | 3 | 16:22 | 14 |
13
|
14 | 4 | 14:25 | 14 |
14
|
14 | 3 | 14:21 | 13 |
15
|
14 | 3 | 9:17 | 12 |
16
|
14 | 2 | 14:31 | 12 |
17
|
14 | 3 | 14:21 | 11 |
18
|
14 | 2 | 13:26 | 8 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại)
- Rớt hạng - 1. Lig
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.