Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 10 | 37:21 | 31 |
2
|
16 | 9 | 35:19 | 31 |
3
|
16 | 9 | 40:27 | 31 |
4
|
17 | 9 | 38:27 | 31 |
5
|
14 | 8 | 27:14 | 29 |
6
|
15 | 9 | 33:24 | 28 |
7
|
15 | 8 | 32:29 | 26 |
8
|
14 | 6 | 27:22 | 21 |
9
|
16 | 5 | 20:27 | 21 |
10
|
15 | 5 | 21:19 | 20 |
11
|
16 | 6 | 28:30 | 19 |
12
|
16 | 4 | 27:36 | 15 |
13
|
16 | 4 | 20:32 | 15 |
14
|
14 | 3 | 24:31 | 12 |
15
|
16 | 1 | 15:39 | 6 |
16
|
13 | 1 | 15:42 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga North
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Oberliga Play Offs (Thăng hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.