Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
18 | 12 | 50:13 | 39 |
2
|
18 | 11 | 36:17 | 39 |
3
|
18 | 11 | 46:11 | 38 |
4
|
19 | 11 | 44:23 | 37 |
5
|
16 | 11 | 49:20 | 36 |
6
|
18 | 9 | 30:27 | 30 |
7
|
16 | 8 | 27:16 | 29 |
8
|
19 | 9 | 34:28 | 29 |
9
|
20 | 7 | 28:26 | 27 |
10
|
20 | 7 | 24:31 | 26 |
11
|
18 | 8 | 32:43 | 25 |
12
|
20 | 6 | 30:53 | 22 |
13
|
19 | 6 | 28:45 | 21 |
14
|
16 | 4 | 25:27 | 18 |
15
|
18 | 4 | 27:34 | 15 |
16
|
19 | 3 | 19:36 | 13 |
17
|
19 | 3 | 12:40 | 12 |
18
|
17 | 0 | 18:69 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Two (Thăng hạng - Play Offs)
- Highland League (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.