Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 6 | 19:10 | 24 |
2
|
13 | 7 | 20:15 | 24 |
3
|
13 | 6 | 13:9 | 22 |
4
|
13 | 6 | 19:12 | 22 |
5
|
12 | 5 | 13:8 | 20 |
6
|
13 | 6 | 14:16 | 19 |
7
|
13 | 4 | 17:14 | 19 |
8
|
13 | 5 | 15:12 | 18 |
9
|
13 | 5 | 14:13 | 17 |
10
|
13 | 4 | 11:13 | 15 |
11
|
13 | 3 | 17:18 | 14 |
12
|
13 | 2 | 15:17 | 12 |
13
|
13 | 0 | 5:35 | -2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 3 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 3 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.