Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
36 | 28 | 114:29 | 90 |
2
|
36 | 21 | 67:35 | 71 |
3
|
36 | 22 | 86:53 | 69 |
4
|
36 | 16 | 57:46 | 57 |
5
|
36 | 18 | 81:70 | 55 |
6
|
36 | 16 | 72:65 | 52 |
7
|
36 | 12 | 66:82 | 41 |
8
|
36 | 12 | 45:75 | 40 |
9
|
36 | 5 | 37:97 | 21 |
10
|
36 | 6 | 50:123 | 20 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Meistriliiga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Meistriliiga (Tranh trụ hạng: )
- Esiliiga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.