Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
14 | 11 | 31:5 | 36 |
2
|
14 | 11 | 32:6 | 35 |
3
|
14 | 8 | 31:7 | 29 |
4
|
14 | 8 | 26:8 | 28 |
5
|
14 | 8 | 34:13 | 25 |
6
|
14 | 7 | 29:13 | 24 |
7
|
14 | 6 | 13:14 | 21 |
8
|
14 | 5 | 16:11 | 20 |
9
|
14 | 5 | 16:15 | 20 |
10
|
14 | 5 | 15:28 | 17 |
11
|
14 | 3 | 11:29 | 11 |
12
|
14 | 2 | 12:31 | 11 |
13
|
14 | 1 | 8:20 | 9 |
14
|
14 | 1 | 6:33 | 5 |
15
|
14 | 0 | 7:34 | 3 |
16
|
14 | 1 | 10:30 | -2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campionato Sammarinese (Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campionato Sammarinese (Play Offs: Vòng 1/8)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- La Fiorita: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Murata: -9 điểm (Quyết định của liên đoàn)