Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 7 | 20:13 | 24 |
2
|
12 | 6 | 18:9 | 23 |
3
|
12 | 6 | 12:8 | 21 |
4
|
12 | 6 | 17:10 | 21 |
5
|
12 | 5 | 13:8 | 20 |
6
|
12 | 6 | 14:15 | 19 |
7
|
12 | 5 | 13:10 | 17 |
8
|
12 | 5 | 12:11 | 16 |
9
|
12 | 3 | 15:14 | 16 |
10
|
12 | 3 | 9:13 | 12 |
11
|
12 | 2 | 13:15 | 11 |
12
|
12 | 2 | 16:18 | 11 |
13
|
12 | 0 | 5:33 | -2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Bảng 3 (Giai đoạn Đội thắng)
- Gamma Ethniki - Bảng 3 (Giai đoạn Đội thua)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.