Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Bukovyna 18 15 42:13 48
2 Livyi Bereg 18 12 31:12 39
3 Ch. Odesa 18 11 27:11 38
4 Inhulets 18 10 32:14 36
5 Ahrobiznes Volochysk 18 10 21:17 33
6 Prykarpattya 18 7 24:21 25
7 UCSA 18 6 18:20 23
8 Nyva Ternopil 18 6 17:22 22
9 Vorskla Poltava 18 5 16:17 21
10 Viktoria 18 5 21:25 19
11 Metalist Kharkiv 17 4 15:21 16
12 Probiy Horodenka 17 4 16:24 16
13 Fenix Mariupol 18 4 11:22 16
14 FC Chernihiv 15 4 12:19 15
15 Podillya Khmelnytskyi 18 3 13:29 14
16 SK Metalurh 17 2 6:35 9
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Thăng hạng)
  • Persha Liga (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng - Druha Liga
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.