Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 11 | 42:2 | 33 |
2
|
11 | 10 | 44:4 | 30 |
3
|
11 | 9 | 27:6 | 27 |
4
|
11 | 8 | 37:6 | 26 |
5
|
11 | 6 | 28:8 | 20 |
6
|
11 | 5 | 31:12 | 17 |
7
|
10 | 5 | 12:8 | 17 |
8
|
10 | 4 | 15:7 | 15 |
9
|
10 | 3 | 17:15 | 13 |
10
|
11 | 4 | 13:15 | 13 |
11
|
10 | 3 | 12:19 | 10 |
12
|
11 | 3 | 13:29 | 10 |
13
|
11 | 2 | 11:32 | 8 |
14
|
11 | 1 | 7:92 | 3 |
15
|
9 | 0 | 0:27 | 0 |
16
|
9 | 0 | 0:27 | -3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Beylerbeyi Nữ: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)