Trận đấu
| Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 13 | 38:13 | 42 |
2
|
19 | 11 | 44:18 | 39 |
3
|
19 | 12 | 22:17 | 38 |
4
|
20 | 9 | 28:26 | 30 |
5
|
19 | 9 | 44:31 | 29 |
6
|
19 | 9 | 28:33 | 28 |
7
|
19 | 7 | 23:25 | 24 |
8
|
19 | 6 | 30:36 | 22 |
9
|
19 | 4 | 21:31 | 17 |
10
|
19 | 0 | 14:64 | 2 |
11
|
19 | 8 | 32:30 | 27 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Persha Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Persha Liga (Tranh trụ hạng)
| Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 14 | 39:13 | 45 |
2
|
19 | 13 | 41:14 | 42 |
3
|
19 | 10 | 34:18 | 35 |
4
|
20 | 9 | 24:18 | 34 |
5
|
19 | 10 | 35:27 | 34 |
6
|
19 | 10 | 19:13 | 33 |
7
|
19 | 7 | 28:18 | 27 |
8
|
19 | 2 | 19:33 | 15 |
9
|
19 | 2 | 14:44 | 9 |
10
|
19 | 1 | 16:38 | 8 |
11
|
19 | 2 | 12:45 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Persha Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Persha Liga (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.