Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 17 | 55:19 | 52 |
2
|
20 | 13 | 42:22 | 44 |
3
|
20 | 10 | 39:31 | 34 |
4
|
20 | 8 | 33:29 | 31 |
5
|
20 | 9 | 39:38 | 31 |
6
|
20 | 9 | 41:33 | 29 |
7
|
20 | 9 | 38:39 | 29 |
8
|
20 | 8 | 25:28 | 29 |
9
|
20 | 8 | 37:35 | 28 |
10
|
20 | 9 | 25:29 | 27 |
11
|
20 | 7 | 32:34 | 26 |
12
|
20 | 7 | 31:33 | 26 |
13
|
20 | 6 | 25:28 | 24 |
14
|
20 | 7 | 26:39 | 24 |
15
|
20 | 7 | 27:34 | 23 |
16
|
20 | 6 | 25:36 | 22 |
17
|
20 | 6 | 30:40 | 20 |
18
|
20 | 4 | 24:34 | 20 |
19
|
19 | 7 | 31:31 | 14 |
20
|
20 | 2 | 27:40 | 12 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Eredivisie
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Eredivisie (Thăng hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Vitesse: -12 điểm (Quyết định của liên đoàn)