Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 7 | 17:9 | 25 |
2
|
13 | 7 | 17:8 | 24 |
3
|
13 | 7 | 16:10 | 24 |
4
|
13 | 7 | 15:9 | 24 |
5
|
13 | 6 | 20:18 | 22 |
6
|
13 | 5 | 17:17 | 20 |
7
|
12 | 5 | 16:13 | 19 |
8
|
13 | 5 | 14:14 | 19 |
9
|
13 | 5 | 18:16 | 18 |
10
|
12 | 5 | 12:10 | 18 |
11
|
13 | 5 | 15:14 | 18 |
12
|
13 | 4 | 17:16 | 17 |
13
|
13 | 5 | 11:12 | 17 |
14
|
13 | 3 | 8:12 | 15 |
15
|
13 | 2 | 12:15 | 12 |
16
|
13 | 3 | 9:19 | 11 |
17
|
13 | 2 | 11:21 | 7 |
18
|
13 | 1 | 10:22 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Segunda RFEF - Play Out (Play Out)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.