Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 10 | 20:4 | 33 |
2
|
13 | 7 | 21:12 | 25 |
3
|
12 | 6 | 14:10 | 22 |
4
|
13 | 5 | 13:8 | 21 |
5
|
13 | 5 | 11:6 | 20 |
6
|
13 | 5 | 12:12 | 18 |
7
|
13 | 4 | 15:9 | 17 |
8
|
13 | 5 | 18:17 | 17 |
9
|
13 | 4 | 12:12 | 16 |
10
|
12 | 3 | 11:10 | 14 |
11
|
13 | 4 | 16:20 | 14 |
12
|
13 | 4 | 14:26 | 13 |
13
|
13 | 2 | 10:15 | 12 |
14
|
13 | 0 | 4:30 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.