Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
12 | 9 | 20:4 | 29 |
2
|
12 | 8 | 23:11 | 26 |
3
|
12 | 7 | 22:11 | 23 |
4
|
12 | 5 | 20:15 | 19 |
5
|
12 | 5 | 13:9 | 19 |
6
|
12 | 4 | 11:12 | 17 |
7
|
12 | 5 | 14:20 | 16 |
8
|
12 | 4 | 10:14 | 15 |
9
|
12 | 4 | 14:14 | 15 |
10
|
12 | 4 | 13:16 | 13 |
11
|
12 | 3 | 14:24 | 12 |
12
|
12 | 3 | 13:18 | 11 |
13
|
12 | 2 | 7:16 | 11 |
14
|
12 | 1 | 5:15 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Campeonato de Portugal - Nhóm lên hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.