Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
15 | 11 | 27:9 | 30 |
2
|
16 | 8 | 22:9 | 28 |
3
|
16 | 7 | 20:13 | 27 |
4
|
16 | 8 | 31:13 | 22 |
5
|
16 | 6 | 20:22 | 22 |
6
|
15 | 6 | 19:21 | 22 |
7
|
16 | 6 | 22:31 | 20 |
8
|
16 | 5 | 17:29 | 18 |
9
|
16 | 2 | 12:22 | 10 |
10
|
16 | 2 | 13:34 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Championship
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Championship (Thăng hạng)
- League One (Thăng hạng - Play Offs)
- Rớt hạng - League Two
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Inverness: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Hamilton: -6 điểm (Quyết định của liên đoàn)