1.30
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.51
56%
Kiểm soát bóng
44%
18
Số lần dứt điểm
11
7
Sút trúng đích
5
6
Dứt điểm ra ngoài
5
5
Sút bị chặn
1
1
Cơ hội nguy hiểm
3
6
Phạt góc
3
12
Cú sút trong vòng cấm
8
6
Cú sút ngoài vòng cấm
3
0
Trúng khung thành
0
1
Thủ môn Cứu thua
3
15
Đá phạt
12
1
Việt vị
0
12
Phạm lỗi
15
3
Thẻ Vàng
2
29
Ném biên
17
27
Chạm ở sân đối phương
19
83% (364/439)
Chuyền bóng
77% (272/353)
69% (90/131)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
61% (59/96)
23% (7/31)
Chuyền dài
25% (2/8)
74% (14/19)
Tắc bóng
63% (10/16)
25
Phá bóng
38
4
Đánh chặn
9