Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
13 | 8 | 16:6 | 27 |
2
|
14 | 6 | 15:7 | 25 |
3
|
14 | 6 | 18:15 | 24 |
4
|
13 | 5 | 18:11 | 22 |
5
|
13 | 5 | 18:8 | 21 |
6
|
14 | 5 | 13:12 | 20 |
7
|
14 | 5 | 12:12 | 20 |
8
|
14 | 4 | 15:15 | 18 |
9
|
13 | 4 | 8:11 | 18 |
10
|
14 | 4 | 8:13 | 15 |
11
|
14 | 3 | 11:15 | 14 |
12
|
13 | 2 | 9:11 | 13 |
13
|
14 | 2 | 5:8 | 13 |
14
|
14 | 3 | 10:18 | 13 |
15
|
13 | 1 | 10:13 | 11 |
16
|
14 | 1 | 8:19 | 8 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Vòng loại)
- Rớt hạng - Azadegan League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.