Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 8:1 | 16 |
2
|
6 | 4 | 6:2 | 14 |
3
|
6 | 4 | 10:4 | 13 |
4
|
6 | 4 | 5:3 | 12 |
5
|
6 | 3 | 6:4 | 10 |
6
|
6 | 3 | 5:7 | 9 |
7
|
6 | 2 | 2:4 | 7 |
8
|
6 | 2 | 4:7 | 7 |
9
|
6 | 1 | 4:5 | 6 |
10
|
6 | 1 | 4:5 | 6 |
11
|
6 | 2 | 6:8 | 6 |
12
|
6 | 1 | 5:6 | 5 |
13
|
6 | 0 | 5:9 | 3 |
14
|
6 | 0 | 3:8 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.