Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 8:2 | 10 |
2
|
4 | 3 | 6:1 | 10 |
3
|
4 | 3 | 5:2 | 9 |
4
|
4 | 3 | 4:2 | 9 |
5
|
4 | 2 | 4:2 | 8 |
6
|
4 | 2 | 2:4 | 6 |
7
|
4 | 1 | 3:3 | 5 |
8
|
4 | 1 | 4:4 | 4 |
9
|
4 | 1 | 2:3 | 4 |
10
|
4 | 1 | 1:3 | 4 |
11
|
4 | 1 | 3:6 | 4 |
12
|
4 | 1 | 4:6 | 3 |
13
|
4 | 0 | 3:7 | 1 |
14
|
4 | 0 | 2:6 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.