Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Wadi Degla 19 11 22:5 39
2 Telecom Egypt 19 10 24:13 37
3 Arab Contractors 18 10 27:20 35
4 Abu Qir Semad 19 9 30:15 34
5 Kahrabaa Ismailia 19 9 39:21 33
6 Tersana 18 8 20:19 29
7 Aswan SC 19 6 13:12 27
8 Proxy 19 5 22:22 27
9 Al Qanah 18 6 26:23 25
10 Al-Sekka 19 6 17:15 25
11 El Daklyeh 19 6 12:15 24
12 Asyut Petroleum 19 5 19:23 24
13 Baladiyat El Mahalla 18 3 15:16 20
14 La Viena 19 4 16:20 20
15 Raya 19 3 10:17 18
16 Suez SC 19 3 13:25 17
17 El Mansoura 19 4 10:22 17
18 Tanta 19 3 13:22 15
19 Alexandria SC 19 2 14:27 13
20 Dayrout 19 2 16:26 12
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.