Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
11 | 6 | 18:8 | 21 |
2
|
11 | 6 | 17:10 | 21 |
3
|
11 | 6 | 10:4 | 21 |
4
|
11 | 6 | 14:10 | 21 |
5
|
11 | 6 | 20:12 | 20 |
6
|
11 | 6 | 17:10 | 20 |
7
|
11 | 5 | 18:14 | 19 |
8
|
11 | 4 | 15:13 | 16 |
9
|
11 | 4 | 14:13 | 15 |
10
|
11 | 4 | 16:16 | 14 |
11
|
11 | 4 | 13:18 | 13 |
12
|
11 | 2 | 8:17 | 10 |
13
|
11 | 2 | 9:16 | 9 |
14
|
11 | 3 | 11:19 | 9 |
15
|
11 | 3 | 5:14 | 9 |
16
|
11 | 2 | 10:21 | 7 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. Lig Play Offs (Play Offs)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.