Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 15 | 41:12 | 50 |
2
|
22 | 12 | 39:26 | 40 |
3
|
22 | 11 | 31:22 | 38 |
4
|
22 | 10 | 37:20 | 36 |
5
|
22 | 10 | 38:28 | 35 |
6
|
22 | 9 | 26:33 | 32 |
7
|
22 | 7 | 29:31 | 28 |
8
|
22 | 7 | 24:36 | 27 |
9
|
22 | 6 | 30:33 | 25 |
10
|
22 | 6 | 17:25 | 24 |
11
|
22 | 4 | 16:42 | 16 |
12
|
22 | 3 | 31:51 | 13 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 10 | 35:20 | 36 |
2
|
18 | 9 | 28:21 | 32 |
3
|
18 | 8 | 26:17 | 30 |
4
|
18 | 7 | 28:21 | 26 |
5
|
18 | 7 | 30:18 | 26 |
6
|
18 | 6 | 18:26 | 23 |
7
|
18 | 7 | 24:20 | 21 |
8
|
18 | 5 | 20:26 | 21 |
9
|
18 | 4 | 22:30 | 15 |
10
|
18 | 4 | 16:48 | 14 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Tver: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)