Trận đấu
| Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
|---|---|---|---|---|
1
|
19 | 12 | 40:16 | 39 |
2
|
17 | 12 | 30:8 | 39 |
3
|
16 | 9 | 23:9 | 32 |
4
|
16 | 9 | 24:16 | 31 |
5
|
18 | 9 | 20:27 | 27 |
6
|
16 | 7 | 21:19 | 25 |
7
|
18 | 7 | 24:27 | 24 |
8
|
19 | 7 | 25:35 | 22 |
9
|
18 | 6 | 23:29 | 20 |
10
|
18 | 5 | 24:36 | 17 |
11
|
16 | 5 | 17:24 | 16 |
12
|
19 | 3 | 14:39 | 9 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NIFL Premiership (Nhóm Championship)
- NIFL Premiership (Nhóm Rớt hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.